Hình ảnh | Giá | Số lượng |
---|
Bệnh xương khớp, một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Đặc biệt, việc hiểu biết về bệnh này không chỉ quan trọng đối với người bệnh mà còn đối với các chuyên gia y tế. Trong ngữ cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững thuật ngữ y khoa bằng tiếng Anh liên quan đến bệnh xương khớp là điều cần thiết. Bài viết này Hukaki sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh xương khớp bằng tiếng Anh, cùng với danh sách từ vựng chuyên ngành y khoa để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Bệnh xương khớp, hay còn gọi là viêm khớp, trong tiếng Anh được gọi là "joint diseases" hoặc "arthritis." Đây là một thuật ngữ tổng quát chỉ các vấn đề liên quan đến khớp, bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau. Các loại bệnh xương khớp phổ biến bao gồm:
- Rheumatoid Arthritis (Viêm khớp dạng thấp): Một bệnh tự miễn gây ra viêm và tổn thương khớp, dẫn đến đau, sưng và cứng khớp.
- Osteoarthritis (Thoái hóa khớp): Dạng phổ biến nhất của viêm khớp, xảy ra do sự lão hóa và hao mòn của sụn khớp, gây ra triệu chứng đau và cứng khớp, đặc biệt là sau khi hoạt động.
- Gout: Một loại viêm khớp do sự tích tụ của axit uric trong cơ thể, thường gây ra cơn đau dữ dội và sưng tại khớp, đặc biệt là ngón chân cái.
- Psoriatic Arthritis (Viêm khớp vảy nến): Liên quan đến bệnh vảy nến, gây viêm khớp và triệu chứng ngoài da.
- Septic Arthritis (Viêm khớp nhiễm khuẩn): Do nhiễm trùng, thường là vi khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm khớp nghiêm trọng và cần được điều trị kịp thời.
Đau xương khớp tiếng anh là gì? Bệnh về xương khớp tiếng anh là gì?
Hiểu rõ về bệnh xương khớp và cách gọi của chúng trong tiếng Anh không chỉ giúp bệnh nhân mô tả triệu chứng chính xác mà còn hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Dưới đây là một số từ vựng bệnh về xương khớp tiếng Anh chuyên ngành y khoa liên quan đến bệnh xương khớp, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến xương khớp và viêm khớp:
Skeleton /ˈskelɪtən/: bộ xương
Skull /skʌl/: sọ
Jawbone /ˈdʒɑː.boʊn/: xương hàm dưới
Spine /spaɪn/: cột sống
Breastbone /-boʊn/: xương ức
Rib /rɪb/: xương sườn
Collarbone /ˈkɒləbəʊn/: xương đòn
Kneecap /ˈniːkæp/: xương bánh chè
Shin bone /ˈʃɪn bəʊn/: xương chày
Thigh bone /ˈθaɪ bəʊn/: xương đùi
Shoulder blade /ˈʃəʊldə bleɪd/: xương vai
Joint /ʤɔɪnt/: khớp
Ligaments /ˈlɪɡəmənt/: dây chằng
Cartilage /ˈkɑːtɪlɪdʒ/: sụn
Tendons /ˈtendən/: gân
Muscle /ˈmʌsl/: cơ
Từ vựng các bệnh về xương khớp tiếng anh.
Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/: đau khớp xương
Osteoporosis /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/: bệnh loãng xương
Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: bệnh thấp khớp
Backache /ˈbæk.Eɪk/: đau lưng
Fracture /ˈfræktʃər/: gãy xương
Degenerative /dɪˈdʒenərətɪv/: bệnh thoái hóa
Herniated Disc: bệnh thoát vị đĩa đệm
Gout /ɡaʊt/: bệnh gút
Swell: sưng
Redness: tấy đỏ
Muscle strength: sức mạnh cơ bắp
Blood tests: xét nghiệm máu
Imaging tests: xét nghiệm hình ảnh
Anti-inflammatory drugs: thuốc chống viêm
To relieve pain: giảm đau
Side effects: tác dụng phụ
Joint damage: tổn thương khớp
Therapist: nhà vật lý trị liệu
Assistive devices: thiết bị hỗ trợ
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành y khoa thường dùng, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về xương khớp. Những mẫu câu này có thể giúp bạn mô tả tình trạng sức khỏe của bản thân khi đến gặp bác sĩ:
I think I’ve got the flu. – Tôi nghĩ là mình bị cúm.
It really hurts! – Đau quá!
I’m in a lot of pain. – Tôi đau lắm.
My joints are aching. – Các khớp của tôi rất đau.
I’ve got a swollen ankle. – Mắt cá của tôi bị sưng.
I think I’ve pulled a muscle in my leg. – Tôi nghĩ tôi bị sái chân do căng cơ.
My knees keep locking. – Đầu gối tôi không hoạt động được.
My legs feel weak. – Chân tôi yếu quá.
I have a toothache. I think I have a cavity. – Tôi bị đau răng. Tôi nghĩ răng tôi bị thủng một lỗ.
I can’t sleep. – Tôi bị mất ngủ.
Những mẫu câu về đau nhức xương khớp tiếng anh là gì?
I’m asthmatic/diabetic/epileptic. – Tôi bị hen/tiểu đường/động kinh.
I’ve got terrible stomach pain. – Tôi bị đau bụng kinh khủng.
My back hurts. – Lưng tôi bị đau.
I think I’ve got arthritis. – Tôi nghĩ tôi bị viêm khớp.
I’ve been feeling sick. – Gần đây tôi cảm thấy mệt.
I’ve got muscle cramps. – Tôi bị chuột rút cơ.
I’ve been having headaches. – Gần đây tôi bị đau đầu.
I’m constipated. – Tôi bị táo bón.
I feel dizzy and I’ve got no appetite. – Tôi thấy chóng mặt và chẳng muốn ăn gì cả.
My skin is itchy. – Da tôi bị ngứa.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bệnh xương khớp là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh y tế. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ mà còn hỗ trợ bạn trong việc hiểu biết về tình trạng sức khỏe của mình. Hukaki hy vọng rằng những từ vựng và mẫu câu đã được cung cấp sẽ hữu ích cho bạn trong việc nhận biết và mô tả các vấn đề liên quan đến xương khớp.
Chăm sóc sức khỏe hôm nay sẽ cho chúng ta hy vọng tươi sáng vào ngày mai. Mức năng lượng của bạn càng cao, cơ thể bạn càng hoạt động hiệu quả.
Lô F1, Đường Số 10, CCN Hải Sơn, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
0909919870Tầng 12, Toà nhà Tổng Công ty 319 (Pico Plaza Building), Số 20 Cộng Hoà, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
0909919870tư vấn sản phẩm
0909919870HỖ TRỢ KỸ THUẬT
0909919870HỖ TRỢ LẮP ĐẶT
GIAO HÀNG MIỄN PHÍBẢO TRÌ SẢN PHẨM
HẬU MÃI TRỌN ĐỜIHỆ thống
SHOWROOMHOTLINE
0909919870TƯ VẤN QUA
ZALO
Bình luận của bạn